Có 4 kết quả:

实施 shí shī ㄕˊ ㄕ實施 shí shī ㄕˊ ㄕ石狮 shí shī ㄕˊ ㄕ石獅 shí shī ㄕˊ ㄕ

1/4

Từ điển phổ thông

thực thi, tiến hành, thực hiện

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to carry out

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thực thi, tiến hành, thực hiện

Từ điển Trung-Anh

(1) to implement
(2) to carry out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 石獅子|石狮子[shi2 shi1 zi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 石獅子|石狮子[shi2 shi1 zi5]

Bình luận 0